Thuốc Mediphylamin: thành phần, liều dùng
Tên Thuốc | Mediphylamin |
Số Đăng Ký | VD-24352-16 |
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng | Bột chiết bèo hoa dâu – 500mg |
Dạng Bào Chế | Viên nang cứng. |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Công ty Sản Xuất | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
Công ty Đăng ký | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội |
GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI
Ngày kê khai | Đơn vị kê khai | Quy cách đóng gói | Giá kê khai | ĐVT |
01/04/2016 | Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 4050 | Viên |
Hà nội ngày tháng năm 2011€
nc 5
10vi x10 vién
= 1
| ( Tà
MEDUPHYLAMIN |
@COMPOSITION:Each capsule contains: Extractum Azolla Microphylla….500 mg (equivalent to7.2 grams herbal) Excipients ………………. q.sfor one capsule
@INDICATION, CONTRA- INDICATION, ADMINISTRATION, DOSAGE, AND OTHER INFORMATION: See enclosed leaflet
@STORAGE:Store inadry place, protect from light, below 30°C
@SPECIFICATION: Manufacturer’s
KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN READ CAREFULLY DIRECTION BEFORE USE |
MEDIPLANTEX NATIONAL PHARMACEUTICALJSC 358GialPhong, Phuong Liet, Thanh Xuan, HaNoi Manufactured at:356GiaiPhong, Phuong Liet, Thanh Xuan, HaNoi
Extractum Azolla Microphylla 500mc¢
(equivalent to 7.2 grams herbal)
10 blisters x10 capsules
Extractum Azolla Microphylla 500mg
(equivalent to7.2 grams herbal)
Z
®
MED[ŸPHYLAMIN
W.THÀNH PHẦN: Mỗi viên nang chứa Bột chiết Bèo hoa dâu (Extractum Azolla Microphylia)…..500 mg (tương đương 7,2 gam dược liệu) T9. ………-. vừa đủ 1viên
@CHI DINH, CHONG CHI BINH, LIEU DUNG, CACH DUNG VA CAC THONG TIN KHAC: Xin xem tờhướng dẫn sửdụng
@BAO QUAN: Noi khé, tranh ánh sáng, nhiệt độdưới 30°C
@TIEU CHUAN: TCCS
DE XA TAM TAY CUATRE EM ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG
SốlôSX/ Lot.No:
Ngay SX/ Mfd:
Hạn dùng/ Exp:
CÔNG TYCPDƯỢC TRUNG ƯỮNG MEDIPLANTEX Trụở:358GiảiPhóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, HàNội SXtại:356GiảiPhóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, HàNội
à
oe
GÀ
ow908
Oya)
anttacenose
et
L4 5
Bột chiết Bèo hoa dâu
(Extractum Azolla Microphylla) 500mg (tương đương 7,2gam dược liệu)
ch
eg
–
TV
_SốlôSX………………….Hạn
dùng………..
Hà nội ngày tháng năm Me
Extractum Azolla Microphylla 500mg
(equivalent to 7.2 grams herbal) 2
@) 5blisters x10 capsules ® `
MED[ÍPHYLAMIN MEDIPHYLAMIN |
ECOMPOSITION: (It) ETHÀNH PHẦN: Mỗi viên nang chứa Each capsule contains; 5 Bột chiết Bèo hoadâu Extractum Azolla Microphylia….500 mg Wid MỸ AMIN (Extractum Azolla Microphylla)…..500 rng (equivalent to7.2 grams herbal) (tương đương 7,2 gam dược liệu) Excipients ………………. q.5for one capsule TảƯỢC vừa đủ 1viên
@INDICATION, CONTRA- INDICATION, CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, LIỀU ADMINISTRATION, DOSAGE, AND | DÙNG, CÁCH DÙNG VÀ CÁC THÔNG OTHER INFORMATION: TIN KHAC:
Dem ensi eer eerie Extractum Azolla Microphylla 500mg AAS DERG RTT SKEAD Bột chiết Bèo hoa dâu lmSTORAGE: (equivalent to 7.2 grams herbal) |] mBAO QUAN: Noi khé, tránh ánh sáng, (Extractum Azolla Microphylla) 500mg Store inadry place, protect from light, nhiệt độdưới 30°C (tương đương 7,2 gam dược liệu) below 30°C it ite @TIEU CHUAN: TCCS @SPECIFICATION: Manufacturer’s ISĐK/ REG.NO:…………………….. ĐỀ XA TẮM TAY CỦA TRỄ EM | ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNGTRƯỚC |_ KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN KHI DÙNG READ CAREFULLY DIRECTION BEFORE USE
SốlôSX/ Lot.No:
Ngày SX/ Mfd: l
Hạn dùng/ Exp:
MEDIPLANTEX NATIONAL PHARMACEUTICAL.JSC 358GiaiPhong, Phuong Liet, Thanh Xuan, HaNoi Manufactured at:356GiaiPhong, Phuong Liet, Thanh Xuan, HaNoi
`
CÔNG TYCPDƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX Trụsở358GiảiPhóng, Phương Liệt,Thanh Xuân, HàNội SXtai:356GiaiPhóng, Phương Liệt,Thanh Xuân, HàNội
ị ta
UONG DAN SU DUNG THUOC
MEDIPHYLAMIN
Dang bào chế: Viên nang cing
Thành phần: Mỗi viên có chứa:
Bột chiết Bèo hoa d&u (Extractum Azolla
3001m0
(tương đương 7.2 sam dược liệu)
Microphylla)
fa duoc: “thy! cellulose, Eragel, Bot Tale,
Magnesi stearat vira du ivién.
Tác dụng:
Izola
Aherophylla) có chữa hồn hợp cdc acid amin.
Bột chiết HBèo hoa dâu (hxtracium
các vitamin, avonoid và nhiều nguyên tổ vi
lượng có tác dụng:
-Nâng cao thê lực nhất là về lựccơ. cân
nặng và một số chỉ tiêu sinh hóa. huyết học
làm tăng prott toàn phần. tang hemoglobin,
tang lymphocyte trong máu ngoại ví, tang
chuyền dạng lympho.
=Với bệnh nhân ung thư trong điều trị bằng
tia xạ thì sự suy giảm khả năng miễn dịch là
không thể tránh khỏi ở các mức dộ khác
nhau. Trên thực tế phác dỗ diều trl ung thu
có kết hợp sử dụng bột chiết bẻo hoa dâu
như là một thuốc hỗ trợ có kết qua làm giam
thiêu tác dụng có hại của các ta xạ góp phân
iu tri ung thu, chong tai phat tral ep ị tich cực trong d
và di căn sau điều trị,
Chỉ định:
-Făng cường thê lực, dùng cho bệnh
nhân
dang trong tỉnh trạng suy nhược. miệt mỏi.
-La thuốc hỗ trợ tron nọ điêu trị bệnh nhân
ung thứ nhờ tác dụng kích thích va tăng
cường miễn dịch. giảm thiểu tác dụng có hại
của tia phóng xạ trong diều tri ung thu,
bOI Ses “*¬/xỈ tyre ‘ Sàna (lam cl Ong tiau,
TU@.CỤC TRƯỞNG
P.TRUONG PHONG
Lé Mink H ang
Liều lượng và cách dùng:
-Người lớn: Uống 2-3 lan/ngay, mỗi lần |
viên.
Uống sau bữa ăn. Có thể dùng dài ngày tùy
theo trạng thái cơ thể và mục đích sử dụng.
Chống chỉ định: Không có.
Tác dụng không mong muốn: Không có
Thời kì có thai và đang cho con bú:
-Được dùng
Người lái xe và vận hành máy móc:
-Được dùng
Tương tác thuốc: Không có
Quá liều và xử trí: Chưa có báo cáo về sử
dụng quá liều.
Quy cách đóng gói: is /
-Hộp Š5ví, I0 ví x 10 viên, ⁄
Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Bảo quản: Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ
dưới 30C
Tiêu chuẩn áp dụng: TCCS
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi
Dé xa tam fay cua iré em –
Thông bảo cho thâp thuốc tác dụng khong
mongmuon gặp phải trong khisw dung #
thuốc of
Nếu cần thêm thông tín xin hỏi ýkien nid
thuốc
Nhà sắn xuất:
CTCP DƯỢC TW MEDIPLANTEX
Trụ sở: 356 Giải Phóng- Phương Liệt-Thanh
Xuân- Hà Nội
DT: 04-36608611] Fax: 04-38641584
SX tại: 356 Giải Phóng- Phương Liệt- Thanh
Xuân- Hàlà Nộing