Thuốc Chỉ thực tiêu bĩ- F: thành phần, liều dùng
Tên Thuốc | Chỉ thực tiêu bĩ- F |
Số Đăng Ký | VD-21486-14 |
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng | Cao khô dược liệu : Chỉ thực; Hoàng liên; Bán hạ; Mạch nha; Hậu phác; Bạch linh; Nhân sâm; Bạch truật; Cam thảo; Can khương; Bột mịn dược liệu gồm: Nhân sâm; Bạch truật; Hoàng liên; Bạch linh- 480mg; 440mg; 290mg; 290mg; 250mg; 250mg; 230mg; 230mg; 187,3mg; 187,3mg; 60mg; 60mg; 40mg; 40mg |
Dạng Bào Chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Công ty Sản Xuất | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương |
Công ty Đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương |
GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI
Ngày kê khai | Đơn vị kê khai | Quy cách đóng gói | Giá kê khai | ĐVT |
25/02/2016 | Công ty TNHH DP FitoPharma | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | 2551.49 | Viên |
Ẳ. Công ty TNHH Dược Phẩm CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM FITO PHARMA Độc lập -Tự do -Hạnh phúc 26 Bis/] Kp Trung, Vinh Phi WRG Vn
4% Thuận An, Bình Dương
MAU NHAN THUOC
1. Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất:
– Nhan chai thudc
— Nhãn vỉ thuộc
2. Nhãn trung gian:
Bao bì hộp ngoài.
3. Toa hướng dẫn dùng thuốc:
Toa CHỈ THỰC TIỂU Bĩ -F
Bình Dương, ngày 68 thang M4 nam 2013
p Tong Giám đốc cơ sở sản xuất và đăng ký thuốc
ca
1-6
BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
ĐÃ PHÊ DUYỆT
fito Lan dau AK, Sed AQAK
Em [SØ 900172008
1SO) 9001: 2008 EG) | HOP 40 VIEN NANG ISO 9001: 2008 ESI HERBAL CAPSULES Ns40
[TIEWHO
DANG BAO CHE: Vien nang cing. (ÔNG NĂNG: Kiện tỳ,tiêu thực, hành khí, hóa
thấp, trừbímãn. (ŒHỈ ĐỊNH: Bĩtức (hưtinh), đau thượng vị,chán
(ÔNG THỨC bào chế cho 01viên nang:
5300mg cao khô được liệu tương đương:
=Chithyc (Fructus Aurantii immaturus)…..480mg
=Hoang lién (Rhizoma (optiđi)………….440mg `
~Bán hạ(Riiờomd Pineli0t)… TH
-Mach nha (Fructus Hordel germinatus)….290mg -Người lớn:mỗilần2-3 vien, ngay 3n.
A- Hauphdc(Cortex Magnoliae officinalis) …250mg Hoặc theo sựhướng dẫn dathấy thuốc.
~_Bạchlinh (Porid)…………………..-.-.-250mg || | CHONG CHI DINE:
~-Nhân sâm (Ñøđix Ginseng)……………….3mg ~Phụnữcóthai.
TS TH
Cae ea Ị BẢ0 QUẦN: Ởnhiệt độkhông quá 3%, nơikhô ~Can khuong (Rhizoma Zingiberis) I táo tránh ánh sáng.
+Bột mịn được liệu: ‘ KHUYẾN CÁO:
=Nha sam (Radix Ginseng) ………………… 60mg || | ~Đểxa tắm tay
trẻ em.
~Bach tru (tizone Aracyiodsmacocptace) ..6omg || =ockyhướng dẫn sửdụng trước khiđùng.
=Hoang lién (Rhizoma Coptidis) 40mg || ~Nếu dần thêm thông tínxinhỏiýkiến thầy
=Bạch linh (B0ri)…………. Omg || ae đà KT
Tádược vừa đủ0†viên nang. | CÔNG TYTNHH DƯỢC PHẨM &
Ee a 126Bis/1 KhephéTrung, P.VinhPhd,TX. An,TP. |
FITO
PHARMA
CO.,LTD.
1SO
9001-2008
Hậu phác Ce Noms offidnalis) 250mg; BachÍnh (Poria) 250mg; Nhan sém (Radix Ginseng) 230mg; Bach truat (Rhizoma Atractylodis macrocephalae) 230mg; Cam thảo (Radix Glycyrrhizae) 187,3mg; Can khuong (Rhizoma Zingiberi:) 187,3mg. «_Bộtmịn đượcliệu: ~_Nhân sâm (Radix Ginseng) 60mg; Bach trust (Rhizoma Atractylodis macocephalae) 60mg; Hoang lién (Rhizoma Coptidis) 40mg; Bach linh (Poria) 40mg. +Tédugc vita đủ01 viên nang DANG BAO CHE: Vién nang cứng. CONG NANG: Kiện tỳ,tiêu thực, hành khí, hóathấp, trừ bi mãn.CHỈ ĐỊNH: Bĩtức(hưtính), đau thượng vị,chan ăn,mệt
ánh sĩ š i eae Pu 0n g dụng trướckhi dùng. Nếucầnthêm thông tinxinhỏiý Kiến z thay thuốc,TIỂU CHUẨN ẤPDUNG:T(CS
SDK:
$616 SX:
fitô © CTYTNHHDUGC PHẨM FITO PHAR NSX: 36B6/1IŒ.Trung, VĩnhPhú, Thuận AnBình Dương 3 I6O90012008 — ĐI:06503743210 Far06503758552 889347119010473″ HD:
WW
OZ
WLW
OZ
kG1SOS00722008
HS){SOØ900172008
IÊU DÙNG:
HỘP T0VỊ5T0VIÊN NANG BOX TOBLISTERS x70 CAPS SƠ 9001:2098
9 | 34711 8
&
;TRACH NHIEM HUU HAN mÌ DƯỢC PHẨM _
$ênmấttrênđấythuyền đạttiêuchuẩn
CHỈ THỰC TIÊU BÏ-f£ 9 “as
Kiện tỳ, tiêu thực
CÔNG THỨC bào ché cho 01viên nang:
»_.300mg cao khô dược liệu tương đương:
– Chithuc (Fructus Aurantii immaturus). 480mg
: Hoang lién (Rhizoma Coptidis) 440mg
– Ban ha(Rhizoma Pinelliae) 290mg
2 Mach nha (Fructus Hordei germinatus). 290mg
– Hau phic (Cortex Magnoliae officinalis) 250mg
– Bach linh (Poria) 250mg
– Nhan sam (Radix Ginseng) 230mg
– Bach truat (Rhizoma Atractylodis macrocephalae) 230mg
– Cam thao (Radix Glycyrrhizae) 187,3mg
– Can khuang (Rhizoma Zingiberis) 187,3mg
«_Bột mịn đượcliệu: – Nhan sam (Radix Ginseng) 60mg
– Bach truat (Rhizoma Atractylodis macrocephalae) 60mg
– Hoang lién (Rhizoma Coptidis) 40mg
– Bach linh (Poria) 40mg
«Tá dược:
– Bot Talc (Talcum) 5mg
– Magnesi stearat (Magnesii stearas) 2,5m
– Natri benzoat (Natrii benzoas) 2,5mg
DANG BÀ0 CHẾ: Viên nang cứng.
CÔNG NĂNG: Kiện tỳ,tiêu thực, hành khí, hóa thấp, trừbĩ mãn.
CHỈ ĐỊNH: Bĩtức (hưtính), đau thượng vị,chán ăn, mệt mỏi.
LIEU DUNG:~_ Người lớn: mỗi lần 2-3 viên, ngày 3lần.
– Hoặc theo sựhướng dẫn của thầy thuốc.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH: Phụ nữcó thai.
THẬN TRONG: Khong có. TAC DỤNG PHỤ: Chưa cóbáo cáo.
QUA LIEU i4UYẾN CÁO: Cần đến ngay cơsởytếđểtheo dõi vàxửtrí.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Chưa cóbáo cáo.
BẢO QUẢN: Ởnhiệt độkhông quá 3%, nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
KHUYẾN CÁO: – Déxa tam tay tréem. – Docky hướng dẫn sửdụng trước khi dùng. – Nếu dần thêm thông tinxin hỏi ýkiến thấy thuốc.
– Thing bao cho bac sytac dung khong mong muốn gặp phải khi sửdụng thuốc. oN,
HẠN DÙNG: 36tháng kểtừngày sản xuất. an
TRINH BAY: 2⁄2
~_. Hộp 10vỉx10viên nang, cho vào hộp, kèm toa hướng dẫn sửdụng.
~__hai 40viên nang, dán nhãn, cho vào hộp, kèm toa hướng dẫn sửdụng.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:T(CS
Sản xuất tại:CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITO PHARMA t Thông tưyếnNhách hàng:
26Bis/1KhuphốTrung, P.Vĩnh Phd, TX.Thugn An, TR.Binh Duong -VietNam (0650). 3743210
ĐT:0650.3743210 ©Fax:0650. 3758552 @Emall:Info@fitovn Nghe say nô
HCM eĐT:08.3866 5416 eFax:08.3868 3094 eEmail:hcm@fito.vn
sz
VPKinh doanh -Marketing: 41Hoàng DưKhương, P,12,Q.10-TP. = 169031/ 37170297 @Fax: 04.38290118 eEmail: hanol@fito.vn 3
elt
Chinhánh HàNội: 64AnDương, Quận TâyHồ-HàNội eĐT:04.37’
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC /