Thuốc Clefiren 2g: thành phần, liều dùng
Tên Thuốc | Clefiren 2g |
Số Đăng Ký | VD-22834-15 |
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) – 2g |
Dạng Bào Chế | Thuốc bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Công ty Sản Xuất | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
Công ty Đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam – Singapore, tỉnh Bình Dương |
GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI
Ngày kê khai | Đơn vị kê khai | Quy cách đóng gói | Giá kê khai | ĐVT |
15/03/2016 | Công ty CPDP Glomed | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ | 26000 | Lọ |
BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
ĐÃ PHÊ DUYỆ
Lân đâu:.41….4. 1…6,
‘2 NHAN LO CLEFIREN 2g
Kích thước:
Dài : 71mm
Cao : 30mm
Thành phẩn: RX Thuốc bántheo đơn Mỗilọchứa: Cefơtaxim………….. 2g , l© (dưới dạng Cefotaxim natri) © Chỉđịnh, cách dùng, chống chỉđịnh: Clefi ren 20 Xem tờhướng dẫnsửđụng. yi tee Bdoquan: Dénoikndrdo,trinn nn —Cefotaxime forinjection, USP 36 sáng, nhiệt độkhông quá30°C. feese (ay) g°8 Sảnxuấtbồi:CTY CPOPGLOMED >se 28AĐại Lộ TyDo, B T8 /TM 43205 KCNVigtNam~Singapore, 0 iém – s~ Thuận Án,BìnhDương 2012E16.LD= UIT. B22
Z9.)
Ngày ?O tháng năm 2012
P. Tổng Giám Đốc
Km. À
NHÃN HỘP CLEFIREN 2g
Kích thước:
Dai : 38mm
Rộng: 36 mm
Cefotaxime for
injection, USP 36
Hộp 1lọ
Bột pha tiêm -TB /TM
Ngày 2O thángö9năm 2012
đụng.
bEXATAM TAY CUA TRE EM. ĐỤC KỸHƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG.
BAO QUẦN: Đểnơikhôráo, tránh ánh sáng, nhiệt độkhông qui30°C.
TIÊU CHUẨN: USP 36 §ÐK: == SSF ———
Sảnvaultboi: CÔNG TY CỔ PHẨN DƯỢC PHẨM GLOMED 29AĐạiLộTyDo,KCNVigtNam~Singapore, Thuận Án,BìnhDương.
Cao : 72mm WL/8L -wen eud 10a
ðILdộN
9€ dSN “U0128fUỊ
10J 9U1/XP1O/92
fz.u2a|2
RX Thuéc bin theo đơn THANH PHAN: Rx Prescription only COMPOSITION: ° Mỗi lọchứa: Soe 29 s Each vialcontains: Cefotaxime 2 g ® (dưới dang Cefotaxim natri) ® (asCefotaxime sodium) Clefi re ni 2 CHỈĐỊNH, CÁCH DÙNG, CHỐNG Clefi rea n 2 INDICATIONS, METHOD OFUSE, CHỈĐỊNH: Xem tờhướng dẫn sử CONTRAINDICATIONS:
Cefotaxime for
injection, USP 36
1vial/box
Powder for injection I.M. /1.V.
$66SX/ Batch No.:
NSX /Mig. Date:
HO/Exp. Date:
ee,
Please refer tothepackage insert.
KEEP OUT OFREACH OFCHILOREN. READ CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE USE.
STORAGE: Store atthetemperature notmore than 30°C, Ina dry place, Protect from light.
SPECIFICATION: USP 36
REG. No.:
Manufactured by: GLOMED PHARMACEUTICAL COMPANY, Inc. 29ATuDoBodevard, Vietnam -Singapore
Industrial Park, Thuan An,BinhDuong. EON
NHÃN HỘP CLEFIREN 2g (Hộp 10 lo)
Kích thước:
Dài :140 mm
yoew Yul] Well – deq welt – Wel} eud 10g Rộng: 55 mm
Cao : 60 mm
9£ dSf] ˆu01128[UỊ 10J 8UIJXE1092
C @ i | J
ö| 0L độH uop 09U1 ugq 90nu| Xi
ly Thuốc bán theo đơn H6p 10 lọ HE Calta 29.(dudi dang Cefotaxim nati) là Prescription on ly 10 vi als/ box Sát aleotins Cocomre 9.(asCefotaxime sodium) CHỈ ĐỊNH, LIEU LƯỢNG, CÁCH DÙNG, CHỐNG CHỈ INDICATIONS, DOSAGE, ADMINISTRATION, ĐỊNH VÀ CÁC THONG TIN KHÁC VESAN PHAM: CONTRAINDICATIONS AND OTHER INFORMATION: Xinđọc tờhướng dẫn sửdụng. Please refer tothepackage insert. peXATAM TAY CUA TRE EM. KEEP OUT OF REACH OFCHILDREN. READ CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE USE. STORAGE: Store atthetemperature notmore than 30°C, inadryplace, protect from light. —| SPECIFICATION: USP 36
® ® 0C KỸHƯỚNG DAN SỬDỤNG TRƯỚC KHI DUNG, ® ® BAO QUAN: D6noikhô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độkhông quá 30°C. TIÊU CHUẨN:USP 36 es SOK: REG. No.:
Cefotaxime for injection, USP 36 ; Cefotaxime for injection, USP 36 Sản xuất bởi: h Manufactured by: CÔNG TY CỔ PHẨN DƯỢC PHẨM GL0MED ˆ GLOMED PHARMACEUTICAL COMPANY, Inc. 29A Đại LộTựDo, KCN Việt Nam —Singapore, + 29A TuDoBoulevard, Vietnam-Singapore Industrial Park, Thuan An, Binh Dung. Powder for injection – Intramuscular – IntraVENOUS | mana sm oeo,
“At
$
l8.
XN
Bột pha tiêm – Tiêm bắp – Tiêm tĩnh mạch
SốlôSX/Batch No.:
NSX /Mfg. Date:
HD /Exp. Date : ED,
Ngày 29 thángognăm 20/3 FBZ
P. Tổng Giám Đốc
yoeu yun well -deq wall – wen eud 10g
9€ dSN ‘uonsaful 40j auxejojag
6 419311912
0] SZ 40H uop oayy ueq 901 XI
NHAN HOP CLEFIREN 2g (Hộp 25 lọ)
Kích thước:
Dài :140 mm
Rộng: 140 mm
Cao : 60mm
l& Thuốc bán theo don Hộp 25 lọ
a
Clefirerf 20
Cefotaxime for injection, USP 36
Bột pha tiêm -Tiêm bắp -Tiêm tinh mach
Ngày 20 tháng năm 20/2
P. Tổng Giám Đốc
THÀNH PHAN: Mỗi lọchứa; (efotaxim 2g.(dưới dạng (efotaxim natri) CHỈ ĐỊNH, LIỀU LƯỢNG, CÁCH DÙNG, CHỐNG CHỈ DINH VACAC THONG TIN KHAC VESAN PHAM: Xinđọctờhướng dẫnsửdụng. DEXATAM TAY CUA TRE EM-ĐỌC KỸHƯỚNG DẪN SỬDỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. BAO QUAN: Dénơikhô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độkhông quá 30°(. TIÊU CHUẨN: USP 36 SOK: Thuốc dùng cho bệnh viện
Sản xuất bởi: CÔNG TYcổ PHAN DƯỢC PHẨM GL0MED =