Thuốc Cetabudol: thành phần, liều dùng

Tên ThuốcCetabudol
Số Đăng KýVD-21667-14
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượngParacetamol; Tramadol HCl – 325 mg; 37,5 mg
Dạng Bào ChếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng24 tháng
Công ty Sản XuấtCông ty cổ phần dược phẩm OPV Số 27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai
Công ty Đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm OPV Số 27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai

GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI

Ngày kê khaiĐơn vị kê khaiQuy cách đóng góiGiá kê khaiĐVT
21/07/2016Công ty cổ phần dược phẩm OPVHộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên4950Viên
, MAU NHAN DU KIEN
Nhãn hộp

K
m @ Paracetamol
gw Tramadol HCl

Chỉđịnh, cách dùng &liêu dùng, chống chỉđịnh, lưu ývàthận trọng, tácdụng không mong muốn, tương tácthuốc: Xinđọctrong tờhướng dẫnsửdụng
eIEq
‘dX3
/1H
:918q
‘ÕỊN
/XSN
:dN101/XS
01098
Bw S’/£
Bul sZ£
Jopnqe1e2 ”
Ajuo ưonydJr2so1q

Thuốc bán theo đơn
_Cetabudol
325 mg
37,5mg

®
CetabudolParacetamol
325
mg
Tramadol
HCl
37,5
mg
x uo a
WHO-GMP
Đểxatầmtay trẻcm. ff Đọc kỹhướng dẫnsử dụng trước khídùng. gy Bảo quần ởnhiệt độdưới30°C, notkhôráo,tránh «+ ánhsáng. i CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPV Lô27,3A, KCN Biên Hòa H, Đông Nai, Việt Nam 1

IDH fopewesy
JOuIe}2281ed

a Wein, ‘Ten Bug “II2002 JEinsnpu[ FOH Wald “YE‘Zz101 ‘OOM2OLS LNIOÍ ‘TY:21L/1VWNMVIId A4O “ổn uu} Dad ‘soed Ap#0|’2y0£ Mojaq auneedmay †raJ0IS “2n aI0J2q1⁄2gưỊ po0[2ưa 2ÁJN2o pợi tu2/NHDJO (ai goinoday
112€U† 2i325!§DOR2EJEIU| ‘e2oja ®pỊE ‘euOnnt2eid pưteBuJure44 ‘s0oyppuenmo2 ‘aBesop pur0Opns[n[p# ‘e0OR?2IPDI
yeidea ovo’- đầmgặp nh 8mcựcso:

BỘ Y TẾ
CUC QUAN LY DƯỢC
DA PHE DUYET
tan dul Z.41AY..

Tp.HCM, NgayJ0 thang 5 nam “0/4 2
Phụ trách Nghiên Cứu & Phát trién A ——— —

MẪU NHÃN DỰ KIẾN
Nhãn hộp
R Thuốc bán theo đơn | Š
h mò ® 5 E H
_Cetabudol ‘: 3*
mw m@ Paracetamol 325 mg 8
w@ Tramadol HCI 37,5 mg Ẽ

K

@
Tramadol
HCI
_Cetabudol mwm
Paracetamol

THANH PHAN: Paracetainol………………….–.‹- —ccsssc 1/10: chóng mặt, buồn ngủ.
– Thường gặp, ADR > 1⁄100: đau đầu, run ray, li lẫn, thay đổi tâm trạng (lo lắng, hồi hộp. sảng
khoái), rối loạn giấc ngủ, buồn nôn, táo bón, khô miệng, tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, đổ
mồ hôi, ngứa. ‘C PHẬ
itgap ,1/1000

Ẩn