Thuốc Cephalexin 500 mg: thành phần, liều dùng
Tên Thuốc | Cephalexin 500 mg |
Số Đăng Ký | VD-24337-16 |
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng | Cephalexin- 500mg |
Dạng Bào Chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Công ty Sản Xuất | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh |
Công ty Đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh |
MẪU NHÃN CEPHALEXIN 500 mg
Số lô SX, ngày SX & hạn dùng được in phun trên nhãn.
COMPOSITION:-Cefalexin (AsCefalexin monohydrate). =EXGIDIOIIS:S:/f6sx0709005 0082 sssem 1hard capsule
INDICATIONS: Treatment ofinfections due tosusceptible microorganisms:-Acute andchronic bronchitis, infected bronchiectasis. ~Otitis media, mastoiditis, sinusitis, follicular tonsillitis and pharyngitis.-Cystitis and prostatitis, gynaecological and obstetric infections, gonorrhoea. -Skin, soft-tissue, bone anddental infections.
CONTRAINDICATIONS, DOSAGE AND ADMINISTRATION: See theenclosed leaflet.
STORAGE: Inadryplace, atatemperature notexceeding 30°C, protect from light.
SPECIFICATION: MS.
KEEP OUT OFREACH OFCHILDREN. READ THE LEAFLET CAREFULLY BEFORE USE.
COMPOSITION:-Cefalexin (As Cefalexin monohydrate)
THUỐC BÁNTHEOĐƠN. 200 eek Te
(FPHRLEẨIN 5Ú mụ
=== tru
Cephalexin 500 mg
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW 25 8X:448B Nguyễn TấtThành -P.18 -Q.4-TP.HOM -VN VP:120HalBàTrưng -P.Đa Kao-Q.1-TP.HOM -VN ĐT:(08) 3941 4968 Fax. (08) 3941 5550 Phân phố! bôi: Cống TyCổ Phần Dược Phẩm BIFACO Số8G2DựánnhàởThịTrấn âuDiến,TT.CầuDiễn,H.TựLiêm,TP.HàNộ. ĐT-FAX: (04)87970139
a)
THUOC BAN THEO DON
THANH PHAN: -Cephalexin(dưới dạng Cephalexin monohydrat) 5TAQUOOV.A. ssvesscsssesenesosccvavsacesivensarsesers 1viên nang cứng CHỈ ĐỊNH: Dùng trong các nhiễm khuẩn gây rabởinhững
dòng vikhuẩn nhạy cảm: -Viêm phếquản cấp vàmạntính, giãn phếquản nhiễm khuẩn. -Viêm taigiữa, viêm xương chũm, viêm xoang, viêm amiđan hốcvàviêm họng. -Viêm bàng quang, viêm tuyến tiền liệt, nhiễm khuẩn sản vàphụkhoa, bệnh lậu. -Nhiễm khuẩn da,mômềm, xương vàrăng. CHỐNG CHỈĐỊNH, LIỀU DÙNG &CÁCH DÙNG: Xem tờhướng dẫnsửdụng. BẢO QUẢN: Nơikhô, tránh ánhsáng, nhiệt độ không quá30°C. TIÊU CHUẨN: TCCS. THUỐC DÙNG CHO BỆNH VIỆN. DE XA TAM TAY TRE EM ĐỌC KỸHƯỚNG DẪN SỬDỤNG TRƯỚC KHI DÙNG NẾU CẦN THÊM THÔNG TIN, XIN HỎI ÝKIẾN BÁC SĨ SPK (RegNo,): $616SX(Batch No.): Ngay SX(Mfg Date) : HD (ExpDale):
THANH PHAN:
Số lô SX, ngày SX & hạn dùng được in phun trên nhãn.
COMPOSITION:-Cefalexin (AsCefalexin monohydrate). =EXGIDIOIIS:S:/f6sx0709005 0082 sssem 1hard capsule
INDICATIONS: Treatment ofinfections due tosusceptible microorganisms:-Acute andchronic bronchitis, infected bronchiectasis. ~Otitis media, mastoiditis, sinusitis, follicular tonsillitis and pharyngitis.-Cystitis and prostatitis, gynaecological and obstetric infections, gonorrhoea. -Skin, soft-tissue, bone anddental infections.
CONTRAINDICATIONS, DOSAGE AND ADMINISTRATION: See theenclosed leaflet.
STORAGE: Inadryplace, atatemperature notexceeding 30°C, protect from light.
SPECIFICATION: MS.
KEEP OUT OFREACH OFCHILDREN. READ THE LEAFLET CAREFULLY BEFORE USE.
COMPOSITION:-Cefalexin (As Cefalexin monohydrate)
THUỐC BÁNTHEOĐƠN. 200 eek Te
(FPHRLEẨIN 5Ú mụ
=== tru
Cephalexin 500 mg
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW 25 8X:448B Nguyễn TấtThành -P.18 -Q.4-TP.HOM -VN VP:120HalBàTrưng -P.Đa Kao-Q.1-TP.HOM -VN ĐT:(08) 3941 4968 Fax. (08) 3941 5550 Phân phố! bôi: Cống TyCổ Phần Dược Phẩm BIFACO Số8G2DựánnhàởThịTrấn âuDiến,TT.CầuDiễn,H.TựLiêm,TP.HàNộ. ĐT-FAX: (04)87970139
a)
THUOC BAN THEO DON
THANH PHAN: -Cephalexin(dưới dạng Cephalexin monohydrat) 5TAQUOOV.A. ssvesscsssesenesosccvavsacesivensarsesers 1viên nang cứng CHỈ ĐỊNH: Dùng trong các nhiễm khuẩn gây rabởinhững
dòng vikhuẩn nhạy cảm: -Viêm phếquản cấp vàmạntính, giãn phếquản nhiễm khuẩn. -Viêm taigiữa, viêm xương chũm, viêm xoang, viêm amiđan hốcvàviêm họng. -Viêm bàng quang, viêm tuyến tiền liệt, nhiễm khuẩn sản vàphụkhoa, bệnh lậu. -Nhiễm khuẩn da,mômềm, xương vàrăng. CHỐNG CHỈĐỊNH, LIỀU DÙNG &CÁCH DÙNG: Xem tờhướng dẫnsửdụng. BẢO QUẢN: Nơikhô, tránh ánhsáng, nhiệt độ không quá30°C. TIÊU CHUẨN: TCCS. THUỐC DÙNG CHO BỆNH VIỆN. DE XA TAM TAY TRE EM ĐỌC KỸHƯỚNG DẪN SỬDỤNG TRƯỚC KHI DÙNG NẾU CẦN THÊM THÔNG TIN, XIN HỎI ÝKIẾN BÁC SĨ SPK (RegNo,): $616SX(Batch No.): Ngay SX(Mfg Date) : HD (ExpDale):
THANH PHAN:
no ~
ATNYNOD aLA
QA
LAIANG
FHd
VE
27:
_ryể’ryy:ne
u]
JONG