Thuốc Ceginkton: thành phần, liều dùng
Tên Thuốc | Ceginkton |
Số Đăng Ký | VD-18435-13 |
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng | Cao đặc đinh lăng ; Cao bạch quả – 250 mg; 100 mg |
Dạng Bào Chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Công ty Sản Xuất | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
Công ty Đăng ký | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
GIÁ BÁN BUÔN KÊ KHAI
Ngày kê khai | Đơn vị kê khai | Quy cách đóng gói | Giá kê khai | ĐVT |
26/03/2015 | SYT Hải Dương | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm | 2500 | Viên |
nhà LEIIBY
ˆ v TẾ
CHÚC +;SJAN LÝ DƯỢC ~~
DA fuk DUYET
Lan dau: ¡.q.)b.
MẪU NHÃN SẢN PHẨM
unhãn hộp
Cao đặcĐịnh lăng 1/10……250mg tương đương với2500mg Đinh lăng (Radix Polysciacis) Cao Bach qua(Ginkgo biloba extract)……100 mg
30 softcap
(Hộp 3vỉx10viên nang mềm)
(Ô)HDPHARMA
Thành phần: Mỗiviên chứa: Tiêu chuẩn: TCCS Cao đặcĐịnh lăng 1/10…………………………………….250 ẫỢ (tương đương với 2500 mgĐinh lăng (Radix Polysciacis)) BEXATAMTAYTRE EM Cao Bach qua (Ginkgo biloba extract)………………….. 100mg ĐỌC KỸHƯỚNG DẪN SỬDỤNG TRƯỚC KHIDÙNG =— «se. VỢTVIÊN ; Sản xuất tại: CÔNG TY CPDƯỢC VTYT HẢI DƯƠNG Địa chi: 102 Chi Lang, P.Nguyễn Trãi, | TPHải Dương, tỉnh Hải Dương |
CaođặcĐịnh lăng 1/10……. tương đương với2500mg Đỉnh lăng (Radix Polysciacis) Cao Bạch quả (Ginkgo biloba extract)……100 mg
38
Sze 2 Ss o 30softap 33228 3 3 Œ š š sx (Hộp 3vỉx10 viên nang mềm) os = & Qo DA œ 0œ Z T (Ô)HDPHARMA
Ingredients: Foreach capsule: Specification: Manufacturer’s | Polyciacis extract 1/10…………………… …..250 mg | (Equivalent to2500 mgofRadix Polysciacis) KEEP AWAY FROM CHILDREN Ginkgo biloba extract…………………….—-z2cz-z-c-100 [TC CAREFULLY READ THE LEAFLET BEFORE USE ENiDo:: ….S 1CapSUle Manufactured by: Indications, Useand administration, Contra-indications HAIDUONG PHARMACEUTICAL MEDICAL MATERIAL JSC. and further information: Refer totheleaflet inside. Add: 102ChiLang ,Nguyen Traiward ,HaiDuong city- Storage: Indryplace, temperature notexceed 30°C. HaiDuong Province. ||
-..
MẪU NHÃN SẢN PHẨM
1. Mẫu nhãn hộp
Cao đặcĐinh lăng 1/10. 250mg tương đương với2500mg Đỉnh lăng (Radix Polysciacis) CaoBạch quả (Ginkgo biloba extract)……100 mg
50 softcap
(Hộp 5vix 10viên nang mềm)
thông tinkhác: Xem tờhướng dẫnsửdụng .
` +3À 7 M định, Cách dùng -Liều dùng, Chống chỉđịnh và
T quản: Nơikhôráo,nhiệt độkhong qué 30°C
CÔNG TY CP DƯỢC VTYT HẢI DƯƠNG Địa chỉ: 102 Chi Lăng, P.Nguyễn Trãi, TPHải Dương, tỉnh Hải Dương
(Ô)HDPHARMA |i | Thành phần: Mỗiviên chứa: Tiêu chuẩn: TCCS | CaođặcĐịnh lăng 1/10…………….. xasassseeroeusioecs..200 MN (tương đương với 2500 mgĐinh lăng (Radix Polysciacis)) BEXATAMTAY TREEM Cao Bach qua (Ginkgo biloba extract). ….100 mg ĐỌC KỸHƯỚNG DẪN SỬDỤNG TRƯỚC KHIDÙNG | `3Tá dược:……………… =— ổ1vi ¬É a pin Sản xuất tại:
J
Cao đặcĐịnh lăng 1/10……250mg tương đương với2500mg Đinh lăng (Radix Polysciacis) Cao Bạch quả (Ginkgo biloba extract)……100 mg
Indications, Useandadministratio Conti
a . 2
23258 Osoftcap ese : xyes se (Hộp 5vỉx10 viên nang mềm) x sẽ. >a 8 #8 (Ô)HDPHARMA
Ingredients: Foreach capsule: Specification: Manufacturer’s Polyciacis extract 1/10……………………….. +… 50mg (Equivalent to2500 mgofRadix Polysciacis) KEEP AWAY FROM CHILDREN Ginkgo biloba extracc……………….. 222cc 00TY CAREFULLY READ THE LEAFLET BEFORE USE EXIDIÊn.ccGousseaedfGEGEGiEODIERGEGueeseees …..S 1Capsule
Manufactured by: HAIDUONG PHARMACEUTICAL MEDICAL MATERIAL JSC. Add: 102ChiLang ,Nguyen Traiward ,HaiDuong city- HaiDuong Province.
PHO CUC TRUONG
Nguyen Veet Hing
HUONG DAN SU DUNG
CEGINKTON
Dang bao ché: Vién nang mém
Thành phần: Mỗi viên chứa:
Cao đặc Đinh lăng 1/10 250 mg
(tương đương với 2500 mg Đỉnh lăng (Radix Polysciacis))
Cao Bach qua (Ginkgo biloba extract) 100 mg
Ta duge: (Dau dau nanh, Dau co, Sap ong trang, Gelatin, Glycerin, Lecithin, Titan
dioxyd, Nipagin, Nipasol, Dung dich Sorbitol 70%, Ethyl vanilin, Mau Brown R
ee vd 1vién.)
Chi dinh:
Phòng và điều trị các bệnh sau:
-Suy giảm trí nhớ, thiểu năng tuần hoàn não, hội chứng tiền đình, rối loạn tuần hoàn
não. Suy tuần hoàn não, có các biêu hiện: Đau đầu, chóng mặt, mắt ngủ, mất thăng bằng.
-Giảm chức năng não bộ: Giảm trí nhớ, suy nhược thần kinh.
-Người làm việc trí óc căng thẳng bị đau đầu, hoa mắt, chóng mặt, mệt mỏi.
Chống chỉ định:
Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú, trẻ em dưới 12 tuổi.
Người đang chảy máu.
Tác dụng không mong muốn:
Hiếm gặp: Rối loạn tiêu hóa, nhức đầu, dị ứng da. Thường do dùng thuốc lâu ngày.
Có thể kéo dài thời gian chảy máu.
“Thông báo chobác sỹ tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc” §
Liều dùng -Cách dùng: a6
~
Người lớn: 1viên/lần. Ngày uống 2-3lần.
Trẻ em trên 12 tuổi: Ngày uống l viên.
Tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc:
Thuốc dùng được khi đang lái xe và vận hành máy móc.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và chocon bú:
Không dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Tương tác với các thuốc khác:
Không dùng đồng thời với thuốc chống máu, thuốc cầm máu, thuốc kháng tiểu cầu,
thuốc chỉ huyết.
z I°À ` 2 z Quá liêu và xử trí :
Dùng liều quá cao có thể xảy ra ỉa chảy, buôn nôn, nôn mửa, kích ứng và bôn chôn.
x 2 rite z 2 ` ` Ậ A A K Cân xử trí bằng cách rửa dạ dày và tham vân nhân viên y tê.
Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Bao quan: Dé noi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng
Tiêu chuẩn chất lượng :Đạt TCCS
Trình bày: Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 3vi x 10 viên.kèm hướng dẫn sử dụng.
Chú ý: -Không dùng quá liều chỉ định.
-Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-Đề xa tâm tay trẻ em. Nêu cán-thêm thông tin xin hỏi ýkiên Bác sỹ.